CertiK Giá

CertiK Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá CTK hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.6953
$0.6953
HK$5.4437
0.6484
binance

Binance

$0.695
$0.695
HK$5.4413
0.6481
okx

OKX

$0.695
$0.695
HK$5.4413
0.6481
bybit

Bybit

$0.6953
$0.6953
HK$5.4437
0.6484
digifinex

DigiFinex

$0.6953
$0.6953
HK$5.4437
0.6484
bitrue

Bitrue

$0.6956
$0.6956
HK$5.4460
0.6487
bingx

BingX

$0.6956
$0.6956
HK$5.4460
0.6487
bitget

Bitget

$0.6958
$0.6958
HK$5.4476
0.6489
deepcoin

Deepcoin

$0.6956
$0.6956
HK$5.4460
0.6487
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.6958
$0.6958
HK$5.4476
0.6489
bitmart

BitMart

$0.695
$0.695
HK$5.4413
0.6481
cointiger

CoinTiger

$0.6953
$0.6953
HK$5.4437
0.6484
whitebit

WhiteBIT

$0.6951
$0.6951
HK$5.4421
0.6482
lbank

LBank

$0.6955
$0.6955
HK$5.4453
0.6486
btse

BTSE

$0.695
$0.695
HK$5.4413
0.6481
gate-io

Gate.io

$0.695
$0.695
HK$5.4413
0.6481
htx

HTX

$0.6951
$0.6951
HK$5.4421
0.6482
xt

XT.COM

$0.695
$0.695
HK$5.4413
0.6481
upbit

Upbit

$0.695
$0.695
HK$5.4413
0.6481
kucoin

KuCoin

$0.6952
$0.6952
HK$5.4429
0.6483
mexc

MEXC

$0.6955
$0.6955
HK$5.4453
0.6486
indoex

IndoEx

$0.6953
$0.6953
HK$5.4437
0.6484
phemex

Phemex

$0.6949
$0.6949
HK$5.4406
0.6480
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.6953
$0.6953
HK$5.4437
0.6484
bitforex

BitForex

$0.6958
$0.6958
HK$5.4476
0.6489
latoken

LATOKEN

$0.6953
$0.6953
HK$5.4437
0.6484
bibox

Bibox

$0.6955
$0.6955
HK$5.4453
0.6486
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6953
$0.6953
HK$5.4437
0.6484
bithumb

Bithumb

$0.6958
$0.6958
HK$5.4476
0.6489
poloniex

Poloniex

$0.6952
$0.6952
HK$5.4429
0.6483
kraken

Kraken

$0.6952
$0.6952
HK$5.4429
0.6483
p2b

P2B

$0.695
$0.695
HK$5.4413
0.6481
dydx

dYdX

$0.6951
$0.6951
HK$5.4421
0.6482
citex

CITEX

$0.6954
$0.6954
HK$5.4445
0.6485
bitmex

BitMEX

$0.6956
$0.6956
HK$5.4460
0.6487
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6957
$0.6957
HK$5.4468
0.6488
stormgain

StormGain

$0.6952
$0.6952
HK$5.4429
0.6483
coinsbit

Coinsbit

$0.6954
$0.6954
HK$5.4445
0.6485
tidex

Tidex

$0.6951
$0.6951
HK$5.4421
0.6482
bitfinex

Bitfinex

$0.6952
$0.6952
HK$5.4429
0.6483
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6952
$0.6952
HK$5.4429
0.6483

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CTK sang USD là 1 CTK tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.6949 CertiK. Vốn hóa thị trường là $92.43m. Trong tuần qua, CertiK đã tăng 6.10%, với mức cao nhất là $0.6803 và mức thấp nhất là $0.6271. Trong tháng qua, CertiK đã tăng -8.39%, với mức giá cao nhất là $0.7734 và thấp nhất là $0.6271. Trong năm qua, CertiK đã tăng thêm -6.78%, với mức cao nhất là $0.9483 và mức thấp nhất là $0.4043. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CTK đã được giao dịch trên 88 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.